So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và LBRY Credits (LBC)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và LBRY Credits (LBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0534005613 USD (cập nhật lúc 06:17:00 2024/05/03). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.41%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm 0.16%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0588682876giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068886832.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 97,729 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,224,556 USD.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0031045050 USD (cập nhật lúc 06:17:00 2024/05/03). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.41%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng 0.16%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0035557267giá thấp nhất là $0.0029800127. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005757141.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,552 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,031,083 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và LBRY Credits (LBC)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)LBRY Credits LBRY Credits (LBC)
Xếp hạng#1506#1534
Giá$0.0534005613$0.0031045050
Giá (24h) $0.0754684356
1.41%
$-0.0024774295
-0.80%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0588682876
$0.0029800127
$0.0035557267
Khối lượng giao dịch 24h97,7298,552
Vốn hóa$5,340,056$3,362,806
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.60398
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành2,224,556 DPET2,031,083 LBC
Tổng cung2,224,556 DPET2,031,083 LBC
Tổng cung tối đa- DPET1,083,202,000 LBC
Tỷ lệ lưu hành41.66%60.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và LBRY Credits (LBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và LBRY Credits (LBC)