So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và FIBOS (FO)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và FIBOS (FO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0553337925 USD (cập nhật lúc 12:07:00 2024/05/06). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.00%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng -15.01%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0564295011giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0044498967.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 49,469 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,305,090 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FIBOS (FO)

Giá FIBOS (FO) hôm nay là 0.0017506599 USD (cập nhật lúc 12:07:00 2024/05/06). Giá FIBOS (FO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.00%). Trong tuần vừa qua, giá FO đã giảm -15.01%.

Trong 24 giờ qua, giá FIBOS (FO) đạt mức cao nhất là $0.0021442626giá thấp nhất là $0.0012598052. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008844575.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 931 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,875,995 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và FIBOS (FO)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)FIBOS FIBOS (FO)
Xếp hạng#1509#1566
Giá$0.0553337925$0.0017506599
Giá (24h) $0.0550978304
1.00%
$-0.0207635300
-11.86%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0564295011
$0.0012598052
$0.0021442626
Khối lượng giao dịch 24h49,469931
Vốn hóa$5,533,379$1,883,310
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.99612
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,305,090 DPET1,875,995 FO
Tổng cung2,305,090 DPET1,875,995 FO
Tổng cung tối đa- DPET- FO
Tỷ lệ lưu hành41.66%99.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và FIBOS (FO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và FIBOS (FO)