So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và MainnetZ (NetZ)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và MainnetZ (NetZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0559052243 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.84%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng -8.06%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0575128431giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0055332387.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 243,770 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,328,895 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MainnetZ (NetZ)

Giá MainnetZ (NetZ) hôm nay là 0.0075438825 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá MainnetZ (NetZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.84%). Trong tuần vừa qua, giá NetZ đã giảm -8.06%.

Trong 24 giờ qua, giá MainnetZ (NetZ) đạt mức cao nhất là $0.0214816475giá thấp nhất là $0.0074747389. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0140069086.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 366,441 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,081,474 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và MainnetZ (NetZ)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)MainnetZ MainnetZ (NetZ)
Xếp hạng#1554#1768
Giá$0.0559052243$0.0075438825
Giá (24h) $-0.1026188112
-1.84%
$-0.0731387124
-9.70%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0575128431
$0.0074747389
$0.0214816475
Khối lượng giao dịch 24h243,770366,441
Vốn hóa$5,590,522$8,298,271
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.13033
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,328,895 DPET1,081,474 NetZ
Tổng cung2,328,895 DPET1,081,474 NetZ
Tổng cung tối đa- DPET1,100,000,000 NetZ
Tỷ lệ lưu hành41.66%13.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và MainnetZ (NetZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và MainnetZ (NetZ)