So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và DOGEMOB (DOGEMOB)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và DOGEMOB (DOGEMOB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0541576901 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -18.15%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,256,097 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DOGEMOB (DOGEMOB)

Giá DOGEMOB (DOGEMOB) hôm nay là 0.0041573745 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DOGEMOB (DOGEMOB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá DOGEMOB đã giảm -18.15%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGEMOB (DOGEMOB) đạt mức cao nhất là $0.0052664608giá thấp nhất là $0.0034053648. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018610960.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 431,213 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,076,401 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và DOGEMOB (DOGEMOB)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)DOGEMOB DOGEMOB (DOGEMOB)
Xếp hạng#1518#1548
Giá$0.0541576901$0.0041573745
Giá (24h) $-0.0530277804
-0.98%
$-0.0335287083
-8.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0569066833
$0.0034053648
$0.0052664608
Khối lượng giao dịch 24h211,693431,213
Vốn hóa$5,415,769$4,157,375
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.49945
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,256,097 DPET2,076,401 DOGEMOB
Tổng cung2,256,097 DPET2,076,401 DOGEMOB
Tổng cung tối đa- DPET1,000,000,000 DOGEMOB
Tỷ lệ lưu hành41.66%49.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và DOGEMOB (DOGEMOB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và DOGEMOB (DOGEMOB)