So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và Telos (TLOS)

So sánh Metal DAO (MTL) và Telos (TLOS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.64 USD (cập nhật lúc 16:17:00 2024/04/29). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.14%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm -6.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.4403775478. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4456453631.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,928,251 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,350,494 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Telos (TLOS)

Giá Telos (TLOS) hôm nay là 0.3465317680 USD (cập nhật lúc 16:18:00 2024/04/29). Giá Telos (TLOS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.14%). Trong tuần vừa qua, giá TLOS đã giảm -6.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Telos (TLOS) đạt mức cao nhất là $0.3998523517giá thấp nhất là $0.2851537194. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1146986322.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,075,794 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,148,210 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và Telos (TLOS)

Metal DAO Metal DAO (MTL)Telos Telos (TLOS)
Xếp hạng#405#364
Giá$1.64$0.3465317680
Giá (24h) $-6.7984351262
-4.14%
$-1.0321101208
-2.98%
Giá thấp / cao 24h$1.4403775478
$1.8860229109
$0.2851537194
$0.3998523517
Khối lượng giao dịch 24h11,928,25110,075,794
Vốn hóa$109,350,494$145,543,343
Giao dịch / Vốn hóa10.89422
Chiếm thị phần0.0047%0.0056%
Tổng lưu hành109,350,494 MTL130,148,210 TLOS
Tổng cung109,350,494 MTL130,148,210 TLOS
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL- TLOS
Tỷ lệ lưu hành100%89.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và Telos (TLOS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và Telos (TLOS)