So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh Metal DAO (MTL) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)
Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.71 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.02%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng -0.78%.
Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109 và giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3771892244.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,483,138 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,747,288 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.6048154175 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.02%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm -0.78%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6483666157 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1156239360.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,340,581 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,711,766 USD.
So sánh giá Metal DAO (MTL) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Metal DAO (MTL) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #406 | #408 |
Giá | $1.71 | $0.6048154175 |
Giá (24h) |
$1.7435068789 1.02% |
$0.1745058380 0.29% |
Giá thấp / cao 24h | $1.5088336865 $1.8860229109 | $0.5327426796 $0.6483666157 |
Khối lượng giao dịch 24h | 8,483,138 | 11,340,581 |
Vốn hóa | $113,747,288 | $152,595,867 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.74518 |
Chiếm thị phần | 0.0048% | 0.0048% |
Tổng lưu hành | 113,747,288 MTL | 113,711,766 KNC |
Tổng cung | 113,747,288 MTL | 113,711,766 KNC |
Tổng cung tối đa | 66,588,888 MTL | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 74.52% |