So sánh tiền ảo Mdex (MDX) và e-Radix (EXRD)

So sánh Mdex (MDX) và e-Radix (EXRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mdex (MDX)

Giá Mdex (MDX) hôm nay là 0.0428415059 USD (cập nhật lúc 01:58:00 2024/04/29). Giá Mdex (MDX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.54%). Trong tuần vừa qua, giá MDX đã giảm -6.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Mdex (MDX) đạt mức cao nhất là $0.0691762779giá thấp nhất là $0.0409211563. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0282551216.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,848,122 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 40,710,010 USD.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0510785129 USD (cập nhật lúc 01:57:00 2024/04/29). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.54%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -6.13%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0556806301giá thấp nhất là $0.0503896804. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052909497.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 375,032 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 37,534,260 USD.

So sánh giá Mdex (MDX) và e-Radix (EXRD)

Mdex Mdex (MDX)e-Radix e-Radix (EXRD)
Xếp hạng#674#695
Giá$0.0428415059$0.0510785129
Giá (24h) $-0.0230525936
-0.54%
$0.0282093862
0.55%
Giá thấp / cao 24h$0.0409211563
$0.0691762779
$0.0503896804
$0.0556806301
Khối lượng giao dịch 24h2,848,122375,032
Vốn hóa$45,411,996$1,225,884,310
Giao dịch / Vốn hóa0.896460.03062
Chiếm thị phần0.0017%0%
Tổng lưu hành40,710,010 MDX37,534,260 EXRD
Tổng cung40,710,010 MDX37,534,260 EXRD
Tổng cung tối đa- MDX24,000,000,000 EXRD
Tỷ lệ lưu hành89.65%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mdex (MDX) và e-Radix (EXRD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mdex (MDX) và e-Radix (EXRD)