So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và Farcana (FAR)

So sánh e-Radix (EXRD) và Farcana (FAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0455067979 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/05). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.83%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -17.3%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0544795834giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0147570847.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 379,871 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 33,439,971 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Farcana (FAR)

Giá Farcana (FAR) hôm nay là 0.0958804964 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/05). Giá Farcana (FAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.83%). Trong tuần vừa qua, giá FAR đã giảm -17.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Farcana (FAR) đạt mức cao nhất là $0.1298498223giá thấp nhất là $0.0882634689. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0415863534.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,551,687 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,941,727 USD.

So sánh giá e-Radix (EXRD) và Farcana (FAR)

e-Radix e-Radix (EXRD)Farcana Farcana (FAR)
Xếp hạng#722#733
Giá$0.0455067979$0.0958804964
Giá (24h) $-0.0377017468
-0.83%
$-0.1979921808
-2.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0397224986
$0.0544795834
$0.0882634689
$0.1298498223
Khối lượng giao dịch 24h379,8715,551,687
Vốn hóa$1,092,163,149$479,402,482
Giao dịch / Vốn hóa0.030620.06663
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành33,439,971 EXRD31,941,727 FAR
Tổng cung33,439,971 EXRD31,941,727 FAR
Tổng cung tối đa24,000,000,000 EXRD5,000,000,000 FAR
Tỷ lệ lưu hành3.06%6.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá e-Radix (EXRD) và Farcana (FAR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường e-Radix (EXRD) và Farcana (FAR)