So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và Ice Open Network (ICE)

So sánh e-Radix (EXRD) và Ice Open Network (ICE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0436990953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.34%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -7.1%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0479782909giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082557923.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,111,609 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ice Open Network (ICE)

Giá Ice Open Network (ICE) hôm nay là 0.0047541179 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ice Open Network (ICE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.34%). Trong tuần vừa qua, giá ICE đã giảm -7.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Ice Open Network (ICE) đạt mức cao nhất là $0.0053955189giá thấp nhất là $0.0042553792. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011401397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,396,337 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,449,461 USD.

So sánh giá e-Radix (EXRD) và Ice Open Network (ICE)

e-Radix e-Radix (EXRD)Ice Open Network Ice Open Network (ICE)
Xếp hạng#721#729
Giá$0.0436990953$0.0047541179
Giá (24h) $-0.0586660988
-1.34%
$-0.0239893745
-5.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0397224986
$0.0479782909
$0.0042553792
$0.0053955189
Khối lượng giao dịch 24h324,1303,396,337
Vốn hóa$1,048,778,287$100,552,148
Giao dịch / Vốn hóa0.030620.31277
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành32,111,609 EXRD31,449,461 ICE
Tổng cung32,111,609 EXRD31,449,461 ICE
Tổng cung tối đa24,000,000,000 EXRD21,150,537,435 ICE
Tỷ lệ lưu hành3.06%31.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá e-Radix (EXRD) và Ice Open Network (ICE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường e-Radix (EXRD) và Ice Open Network (ICE)