So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và KYVE Network (KYVE)
So sánh e-Radix (EXRD) và KYVE Network (KYVE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)
Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0444046325 USD (cập nhật lúc 02:47:00 2024/05/07). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.08%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -4.74%.
Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0525915188 và giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0128690202.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 352,571 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,630,062 USD.
Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)
Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0632326286 USD (cập nhật lúc 02:47:00 2024/05/07). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.08%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -4.74%.
Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0699080988 và giá thấp nhất là $0.0629425529. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069655460.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,698 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,557,843 USD.
So sánh giá e-Radix (EXRD) và KYVE Network (KYVE)
e-Radix (EXRD) | KYVE Network (KYVE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #730 | #707 |
Giá | $0.0444046325 | $0.0632326286 |
Giá (24h) |
$-0.1365570401 -3.08% |
$-0.0192043273 -0.30% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0397224986 $0.0525915188 | $0.0629425529 $0.0699080988 |
Khối lượng giao dịch 24h | 352,571 | 18,698 |
Vốn hóa | $1,065,711,180 | $70,112,161 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.03062 | 0.50716 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 32,630,062 EXRD | 35,557,843 KYVE |
Tổng cung | 32,630,062 EXRD | 35,557,843 KYVE |
Tổng cung tối đa | 24,000,000,000 EXRD | 1,108,797,198 KYVE |
Tỷ lệ lưu hành | 3.06% | 50.72% |