So sánh tiền ảo MARBLEX (MBX) và Phoenix (PHB)

So sánh MARBLEX (MBX) và Phoenix (PHB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)

Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7529870840 USD (cập nhật lúc 07:08:00 2024/05/02). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã giảm -12.19%.

Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8816085447giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1582411006.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,762,077 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 89,331,743 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.57 USD (cập nhật lúc 07:07:00 2024/05/02). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm -12.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.1024336396giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6298328431.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,983,799 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 77,500,609 USD.

So sánh giá MARBLEX (MBX) và Phoenix (PHB)

MARBLEX MARBLEX (MBX)Phoenix Phoenix (PHB)
Xếp hạng#449#480
Giá$0.7529870840$1.57
Giá (24h) $0.0629198266
0.08%
$0.5167620893
0.33%
Giá thấp / cao 24h$0.7233674441
$0.8816085447
$1.4726007964
$2.1024336396
Khối lượng giao dịch 24h2,762,0778,983,799
Vốn hóa$242,944,933$100,753,126
Giao dịch / Vốn hóa0.36770.76921
Chiếm thị phần0.0041%0%
Tổng lưu hành89,331,743 MBX77,500,609 PHB
Tổng cung89,331,743 MBX77,500,609 PHB
Tổng cung tối đa- MBX64,000,000 PHB
Tỷ lệ lưu hành36.77%76.92%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MARBLEX (MBX) và Phoenix (PHB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MARBLEX (MBX) và Phoenix (PHB)