So sánh tiền ảo MARBLEX (MBX) và Electroneum (ETN)

So sánh MARBLEX (MBX) và Electroneum (ETN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)

Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7652239966 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/05/03). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.66%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã giảm -16.24%.

Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8816085447giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1582411006.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,253,330 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,783,487 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Electroneum (ETN)

Giá Electroneum (ETN) hôm nay là 0.0035053136 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/05/03). Giá Electroneum (ETN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.66%). Trong tuần vừa qua, giá ETN đã giảm -16.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Electroneum (ETN) đạt mức cao nhất là $0.0047954709giá thấp nhất là $0.0031300003. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016654705.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,144,385 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,994,329 USD.

So sánh giá MARBLEX (MBX) và Electroneum (ETN)

MARBLEX MARBLEX (MBX)Electroneum Electroneum (ETN)
Xếp hạng#452#530
Giá$0.7652239966$0.0035053136
Giá (24h) $1.2672865271
1.66%
$0.0040627437
1.16%
Giá thấp / cao 24h$0.7233674441
$0.8816085447
$0.0031300003
$0.0047954709
Khối lượng giao dịch 24h2,253,3301,144,385
Vốn hóa$246,893,069$73,611,585
Giao dịch / Vốn hóa0.36770.85577
Chiếm thị phần0.0041%0%
Tổng lưu hành90,783,487 MBX62,994,329 ETN
Tổng cung90,783,487 MBX62,994,329 ETN
Tổng cung tối đa- MBX21,000,000,000 ETN
Tỷ lệ lưu hành36.77%85.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MARBLEX (MBX) và Electroneum (ETN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MARBLEX (MBX) và Electroneum (ETN)