So sánh tiền ảo MARBLEX (MBX) và Radiant Capital (RDNT)
So sánh MARBLEX (MBX) và Radiant Capital (RDNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)
Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7471943497 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.68%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã giảm -12.1%.
Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8341853263 và giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1108178822.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,688,222 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 89,257,596 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Radiant Capital (RDNT)
Giá Radiant Capital (RDNT) hôm nay là 0.1719825311 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Radiant Capital (RDNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.68%). Trong tuần vừa qua, giá RDNT đã giảm -12.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Radiant Capital (RDNT) đạt mức cao nhất là $0.2034725914 và giá thấp nhất là $0.1702969372. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0331756542.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,112,950 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 86,629,922 USD.
So sánh giá MARBLEX (MBX) và Radiant Capital (RDNT)
MARBLEX (MBX) | Radiant Capital (RDNT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #458 | #470 |
Giá | $0.7471943497 | $0.1719825311 |
Giá (24h) |
$-1.2551318383 -1.68% |
$-0.7236846716 -4.21% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7233674441 $0.8341853263 | $0.1702969372 $0.2034725914 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,688,222 | 11,112,950 |
Vốn hóa | $241,075,956 | $171,982,531 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.37025 | 0.50371 |
Chiếm thị phần | 0.004% | 0.0039% |
Tổng lưu hành | 89,257,596 MBX | 86,629,922 RDNT |
Tổng cung | 89,257,596 MBX | 86,629,922 RDNT |
Tổng cung tối đa | - MBX | 1,000,000,000 RDNT |
Tỷ lệ lưu hành | 37.02% | 50.37% |