So sánh tiền ảo Electroneum (ETN) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

So sánh Electroneum (ETN) và Agoras: Currency of Tau (AGRS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Electroneum (ETN)

Giá Electroneum (ETN) hôm nay là 0.0033603245 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Electroneum (ETN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.71%). Trong tuần vừa qua, giá ETN đã giảm -27.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Electroneum (ETN) đạt mức cao nhất là $0.0041550284giá thấp nhất là $0.0031300003. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010250281.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 680,140 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,391,157 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 2.84 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.71%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã giảm -27.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.0870050190giá thấp nhất là $2.7613430804. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3256619387.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 469,824 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,118,594 USD.

So sánh giá Electroneum (ETN) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Electroneum Electroneum (ETN)Agoras: Currency of Tau Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Xếp hạng#546#589
Giá$0.0033603245$2.84
Giá (24h) $0.0191922340
5.71%
$1.9349289405
0.68%
Giá thấp / cao 24h$0.0031300003
$0.0041550284
$2.7613430804
$4.0870050190
Khối lượng giao dịch 24h680,140469,824
Vốn hóa$70,566,816$119,276,720
Giao dịch / Vốn hóa0.85580.42857
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành60,391,157 ETN51,118,594 AGRS
Tổng cung60,391,157 ETN51,118,594 AGRS
Tổng cung tối đa21,000,000,000 ETN- AGRS
Tỷ lệ lưu hành85.58%42.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Electroneum (ETN) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Electroneum (ETN) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)