So sánh tiền ảo LBRY Credits (LBC) và BOZO (BOZO)

So sánh LBRY Credits (LBC) và BOZO (BOZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0032405388 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.34%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng -23.44%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0037527841giá thấp nhất là $0.0027878943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009648899.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,956 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,120,081 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)

Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000297 USD (cập nhật lúc 13:54:00 2024/04/29). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.34%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -23.44%.

Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000409giá thấp nhất là $0.0000000297. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000112.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 891,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,164,686 USD.

So sánh giá LBRY Credits (LBC) và BOZO (BOZO)

LBRY Credits LBRY Credits (LBC)BOZO BOZO (BOZO)
Xếp hạng#1523#1520
Giá$0.0032405388$0.0000000297
Giá (24h) $-0.0108205579
-3.34%
$-0.0000001685
-5.67%
Giá thấp / cao 24h$0.0027878943
$0.0037527841
$0.0000000297
$0.0000000409
Khối lượng giao dịch 24h7,956891,445
Vốn hóa$3,510,158$2,780,904
Giao dịch / Vốn hóa0.603980.77841
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành2,120,081 LBC2,164,686 BOZO
Tổng cung2,120,081 LBC2,164,686 BOZO
Tổng cung tối đa1,083,202,000 LBC93,555,860,823,502 BOZO
Tỷ lệ lưu hành60.4%77.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá LBRY Credits (LBC) và BOZO (BOZO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường LBRY Credits (LBC) và BOZO (BOZO)