So sánh tiền ảo BOZO (BOZO) và LBRY Credits (LBC)
So sánh BOZO (BOZO) và LBRY Credits (LBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)
Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm 0.66%.
Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000415 và giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000168.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 875,980 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,084,686 USD.
Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)
Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0030872673 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng 0.66%.
Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0032911452 và giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679866.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,651 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,019,805 USD.
So sánh giá BOZO (BOZO) và LBRY Credits (LBC)
BOZO (BOZO) | LBRY Credits (LBC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1546 | #1555 |
Giá | $0.0000000286 | $0.0030872673 |
Giá (24h) |
$-0.0000002777 -9.70% |
$0.0011346831 0.37% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000247 $0.0000000415 | $0.0030231586 $0.0032911452 |
Khối lượng giao dịch 24h | 875,980 | 6,651 |
Vốn hóa | $2,678,130 | $3,344,134 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.77841 | 0.60398 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0001% |
Tổng lưu hành | 2,084,686 BOZO | 2,019,805 LBC |
Tổng cung | 2,084,686 BOZO | 2,019,805 LBC |
Tổng cung tối đa | 93,555,860,823,502 BOZO | 1,083,202,000 LBC |
Tỷ lệ lưu hành | 77.84% | 60.4% |