So sánh tiền ảo BOZO (BOZO) và BSCS (BSCS)

So sánh BOZO (BOZO) và BSCS (BSCS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)

Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -6.94%.

Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000415giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000168.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 875,980 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,084,686 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BSCS (BSCS)

Giá BSCS (BSCS) hôm nay là 0.0070852446 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BSCS (BSCS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá BSCS đã giảm -6.94%.

Trong 24 giờ qua, giá BSCS (BSCS) đạt mức cao nhất là $0.0083524891giá thấp nhất là $0.0070662956. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012861935.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 149,126 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,755,213 USD.

So sánh giá BOZO (BOZO) và BSCS (BSCS)

BOZO BOZO (BOZO)BSCS BSCS (BSCS)
Xếp hạng#1546#1598
Giá$0.0000000286$0.0070852446
Giá (24h) $-0.0000002777
-9.70%
$-0.0051387844
-0.73%
Giá thấp / cao 24h$0.0000000247
$0.0000000415
$0.0070662956
$0.0083524891
Khối lượng giao dịch 24h875,980149,126
Vốn hóa$2,678,130$3,542,622
Giao dịch / Vốn hóa0.778410.49546
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,084,686 BOZO1,755,213 BSCS
Tổng cung2,084,686 BOZO1,755,213 BSCS
Tổng cung tối đa93,555,860,823,502 BOZO500,000,000 BSCS
Tỷ lệ lưu hành77.84%49.55%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BOZO (BOZO) và BSCS (BSCS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BOZO (BOZO) và BSCS (BSCS)