So sánh tiền ảo KYVE Network (KYVE) và Niza Global (NIZA)

So sánh KYVE Network (KYVE) và Niza Global (NIZA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)

Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0575388295 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -38.68%.

Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0658624597giá thấp nhất là $0.0575388295. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083236302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,895 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,679,856 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Niza Global (NIZA)

Giá Niza Global (NIZA) hôm nay là 0.0045745681 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Niza Global (NIZA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá NIZA đã giảm -38.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Niza Global (NIZA) đạt mức cao nhất là $0.0078729009giá thấp nhất là $0.0044857350. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033871659.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,480,905 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,894,800 USD.

So sánh giá KYVE Network (KYVE) và Niza Global (NIZA)

KYVE Network KYVE Network (KYVE)Niza Global Niza Global (NIZA)
Xếp hạng#717#775
Giá$0.0575388295$0.0045745681
Giá (24h) $-0.0371819432
-0.65%
$-0.0147451335
-3.22%
Giá thấp / cao 24h$0.0575388295
$0.0658624597
$0.0044857350
$0.0078729009
Khối lượng giao dịch 24h15,89514,480,905
Vốn hóa$63,875,543$45,745,681
Giao dịch / Vốn hóa0.511620.56606
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành32,679,856 KYVE25,894,800 NIZA
Tổng cung32,679,856 KYVE25,894,800 NIZA
Tổng cung tối đa1,110,129,336 KYVE10,000,000,000 NIZA
Tỷ lệ lưu hành51.16%56.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá KYVE Network (KYVE) và Niza Global (NIZA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường KYVE Network (KYVE) và Niza Global (NIZA)