So sánh tiền ảo Kryll (KRL) và Kava Lend (HARD)

So sánh Kryll (KRL) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)

Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.6664529865 USD (cập nhật lúc 20:47:00 2024/05/05). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.05%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã giảm -0.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.7471177041giá thấp nhất là $0.6114022422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1357154618.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 238,296 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,622,850 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1924119285 USD (cập nhật lúc 20:47:00 2024/05/05). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.05%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -0.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2232199620giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0543896006.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,123,943 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,935,525 USD.

So sánh giá Kryll (KRL) và Kava Lend (HARD)

Kryll Kryll (KRL)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#798#794
Giá$0.6664529865$0.1924119285
Giá (24h) $-0.6972630081
-1.05%
$-0.4378524806
-2.28%
Giá thấp / cao 24h$0.6114022422
$0.7471177041
$0.1688303614
$0.2232199620
Khối lượng giao dịch 24h238,2962,123,943
Vốn hóa$32,934,339$38,482,386
Giao dịch / Vốn hóa0.7780.67396
Chiếm thị phần0.0011%0.0011%
Tổng lưu hành25,622,850 KRL25,935,525 HARD
Tổng cung25,622,850 KRL25,935,525 HARD
Tổng cung tối đa49,417,348 KRL200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành77.8%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kryll (KRL) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kryll (KRL) và Kava Lend (HARD)