So sánh tiền ảo Kryll (KRL) và CENNZnet (CENNZ)
So sánh Kryll (KRL) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)
Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.6674834232 USD (cập nhật lúc 11:23:00 2024/05/06). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã giảm 7.9%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.7434433284 và giá thấp nhất là $0.6114022422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1320410861.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 260,315 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,662,467 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0213275646 USD (cập nhật lúc 11:24:00 2024/05/06). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng 7.9%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0231054053 và giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0061143295.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 88,604 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,593,077 USD.
So sánh giá Kryll (KRL) và CENNZnet (CENNZ)
Kryll (KRL) | CENNZnet (CENNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #796 | #800 |
Giá | $0.6674834232 | $0.0213275646 |
Giá (24h) |
$-0.0323668052 -0.05% |
$0.0861300201 4.04% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6114022422 $0.7434433284 | $0.0169910758 $0.0231054053 |
Khối lượng giao dịch 24h | 260,315 | 88,604 |
Vốn hóa | $32,985,261 | $25,593,077 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.778 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,662,467 KRL | 25,593,077 CENNZ |
Tổng cung | 25,662,467 KRL | 25,593,077 CENNZ |
Tổng cung tối đa | 49,417,348 KRL | - CENNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 77.8% | 100% |