So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Kava Lend (HARD)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0198380393 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm 16.19%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0232918544 và giá thấp nhất là $0.0174784766. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0058133778.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,853 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,805,647 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1987835189 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 16.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2007729340 và giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0334194387.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,111,512 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,794,362 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Kava Lend (HARD)
CENNZnet (CENNZ) | Kava Lend (HARD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #839 | #799 |
Giá | $0.0198380393 | $0.1987835189 |
Giá (24h) |
$-0.0149166893 -0.75% |
$0.2022495063 1.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0174784766 $0.0232918544 | $0.1673534953 $0.2007729340 |
Khối lượng giao dịch 24h | 33,853 | 2,111,512 |
Vốn hóa | $23,805,647 | $39,756,704 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.67396 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.001% |
Tổng lưu hành | 23,805,647 CENNZ | 26,794,362 HARD |
Tổng cung | 23,805,647 CENNZ | 26,794,362 HARD |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | 200,000,000 HARD |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 67.4% |