So sánh tiền ảo Komodo (KMD) và KYVE Network (KYVE)
So sánh Komodo (KMD) và KYVE Network (KYVE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Komodo (KMD)
Giá Komodo (KMD) hôm nay là 0.3996360216 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá Komodo (KMD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.96%). Trong tuần vừa qua, giá KMD đã giảm -5.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Komodo (KMD) đạt mức cao nhất là $0.4675062875 và giá thấp nhất là $0.3798033162. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0877029713.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,280,157 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,332,066 USD.
Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)
Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0665787437 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.96%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -5.42%.
Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0710449762 và giá thấp nhất là $0.0663794040. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0046655722.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,636 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,982,751 USD.
So sánh giá Komodo (KMD) và KYVE Network (KYVE)
Komodo (KMD) | KYVE Network (KYVE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #582 | #696 |
Giá | $0.3996360216 | $0.0665787437 |
Giá (24h) |
$-1.5826458261 -3.96% |
$-0.1414334423 -2.12% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3798033162 $0.4675062875 | $0.0663794040 $0.0710449762 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,280,157 | 22,636 |
Vốn hóa | $55,867,926 | $73,714,479 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.97251 | 0.5017 |
Chiếm thị phần | 0.0024% | 0% |
Tổng lưu hành | 54,332,066 KMD | 36,982,751 KYVE |
Tổng cung | 54,332,066 KMD | 36,982,751 KYVE |
Tổng cung tối đa | - KMD | 1,107,177,372 KYVE |
Tỷ lệ lưu hành | 97.25% | 50.17% |