So sánh tiền ảo KYVE Network (KYVE) và AhaToken (AHT)

So sánh KYVE Network (KYVE) và AhaToken (AHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)

Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0610729751 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/05/09). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.48%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -1.75%.

Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0682677692giá thấp nhất là $0.0610064015. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0072613676.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,410 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,460,328 USD.

Tổng quan giá tiền ảo AhaToken (AHT)

Giá AhaToken (AHT) hôm nay là 0.0073063666 USD (cập nhật lúc 08:04:00 2024/05/09). Giá AhaToken (AHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.48%). Trong tuần vừa qua, giá AHT đã giảm -1.75%.

Trong 24 giờ qua, giá AhaToken (AHT) đạt mức cao nhất là $0.0082632544giá thấp nhất là $0.0066898397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015734147.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,386,524 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,548,944 USD.

So sánh giá KYVE Network (KYVE) và AhaToken (AHT)

KYVE Network KYVE Network (KYVE)AhaToken AhaToken (AHT)
Xếp hạng#709#695
Giá$0.0610729751$0.0073063666
Giá (24h) $-0.0905733975
-1.48%
$-0.0127963603
-1.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0610064015
$0.0682677692
$0.0066898397
$0.0082632544
Khối lượng giao dịch 24h15,4102,386,524
Vốn hóa$67,745,202$76,716,849
Giao dịch / Vốn hóa0.508680.47641
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành34,460,328 KYVE36,548,944 AHT
Tổng cung34,460,328 KYVE36,548,944 AHT
Tổng cung tối đa1,109,250,064 KYVE10,500,000,000 AHT
Tỷ lệ lưu hành50.87%47.64%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá KYVE Network (KYVE) và AhaToken (AHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường KYVE Network (KYVE) và AhaToken (AHT)