So sánh tiền ảo Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)

So sánh Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kadena (KDA)

Giá Kadena (KDA) hôm nay là 0.8306828842 USD (cập nhật lúc 19:38:00 2024/05/01). Giá Kadena (KDA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.35%). Trong tuần vừa qua, giá KDA đã giảm -9.94%.

Trong 24 giờ qua, giá Kadena (KDA) đạt mức cao nhất là $0.9870589900giá thấp nhất là $0.8004846356. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1865743544.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,228,509 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 227,272,457 USD.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,612.00 USD (cập nhật lúc 19:38:00 2024/05/01). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.35%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm -9.94%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363giá thấp nhất là $6,469.4166688928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1,047.3889180435.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 31,523,678 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 220,937,633 USD.

So sánh giá Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)

Kadena Kadena (KDA)yearn.finance yearn.finance (YFI)
Xếp hạng#244#248
Giá$0.8306828842$6,612.00
Giá (24h) $1.1241072256
1.35%
$4,621.9422938275
0.70%
Giá thấp / cao 24h$0.8004846356
$0.9870589900
$6,469.4166688928
$7,516.8055869363
Khối lượng giao dịch 24h6,228,50931,523,678
Vốn hóa$830,682,884$242,435,760
Giao dịch / Vốn hóa0.27360.91132
Chiếm thị phần0.0105%0.0102%
Tổng lưu hành227,272,457 KDA220,937,633 YFI
Tổng cung227,272,457 KDA220,937,633 YFI
Tổng cung tối đa- KDA36,666 YFI
Tỷ lệ lưu hành27.36%91.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)