So sánh tiền ảo Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)

So sánh Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kadena (KDA)

Giá Kadena (KDA) hôm nay là 0.7452755139 USD (cập nhật lúc 16:38:00 2025/01/28). Giá Kadena (KDA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.45%). Trong tuần vừa qua, giá KDA đã giảm -5.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Kadena (KDA) đạt mức cao nhất là $0.8986525127giá thấp nhất là $0.7452755139. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1533769988.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,811,752 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 225,702,854 USD.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 7,200.69 USD (cập nhật lúc 16:38:00 2025/01/28). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.45%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm -5.09%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,900.3503494480giá thấp nhất là $6,622.2344202645. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1,278.1159291835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,134,709 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 242,276,912 USD.

So sánh giá Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)

Kadena Kadena (KDA)yearn.finance yearn.finance (YFI)
Xếp hạng#262#248
Giá$0.7452755139$7,200.69
Giá (24h) $-1.0811993967
-1.45%
$30,992.9032853417
4.30%
Giá thấp / cao 24h$0.7452755139
$0.8986525127
$6,622.2344202645
$7,900.3503494480
Khối lượng giao dịch 24h20,811,75226,134,709
Vốn hóa$745,275,514$263,879,197
Giao dịch / Vốn hóa0.302840.91814
Chiếm thị phần0.0065%0.0069%
Tổng lưu hành225,702,854 KDA242,276,912 YFI
Tổng cung225,702,854 KDA242,276,912 YFI
Tổng cung tối đa1,000,000,000 KDA- YFI
Tỷ lệ lưu hành30.28%91.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kadena (KDA) và yearn.finance (YFI)