So sánh tiền ảo yearn.finance (YFI) và WAX (WAXP)

So sánh yearn.finance (YFI) và WAX (WAXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,903.52 USD (cập nhật lúc 10:07:00 2024/04/30). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm -10.01%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363giá thấp nhất là $6,639.2208764857. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $877.5847104506.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,785,800 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 230,678,484 USD.

Tổng quan giá tiền ảo WAX (WAXP)

Giá WAX (WAXP) hôm nay là 0.0668663582 USD (cập nhật lúc 10:08:00 2024/04/30). Giá WAX (WAXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.66%). Trong tuần vừa qua, giá WAXP đã giảm -10.01%.

Trong 24 giờ qua, giá WAX (WAXP) đạt mức cao nhất là $0.0772242303giá thấp nhất là $0.0615904794. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0156337509.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,081,354 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 229,941,810 USD.

So sánh giá yearn.finance (YFI) và WAX (WAXP)

yearn.finance yearn.finance (YFI)WAX WAX (WAXP)
Xếp hạng#254#255
Giá$6,903.52$0.0668663582
Giá (24h) $4,526.1743238434
0.66%
$0.0819703625
1.23%
Giá thấp / cao 24h$6,639.2208764857
$7,516.8055869363
$0.0615904794
$0.0772242303
Khối lượng giao dịch 24h15,785,8007,081,354
Vốn hóa$253,124,436$278,996,448
Giao dịch / Vốn hóa0.911320.82417
Chiếm thị phần0.0098%0.0098%
Tổng lưu hành230,678,484 YFI229,941,810 WAXP
Tổng cung230,678,484 YFI229,941,810 WAXP
Tổng cung tối đa36,666 YFI- WAXP
Tỷ lệ lưu hành91.13%82.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá yearn.finance (YFI) và WAX (WAXP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường yearn.finance (YFI) và WAX (WAXP)