So sánh tiền ảo HyperDAO (HDAO) và Energi (NRG)

So sánh HyperDAO (HDAO) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HyperDAO (HDAO)

Giá HyperDAO (HDAO) hôm nay là 0.0007889986 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá HyperDAO (HDAO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá HDAO đã tăng -4%.

Trong 24 giờ qua, giá HyperDAO (HDAO) đạt mức cao nhất là $0.0007897158giá thấp nhất là $0.0007888736. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000008423.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,682,595 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1250650867 USD (cập nhật lúc 05:43:00 2024/05/05). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -4%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 866,914 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,558,750 USD.

So sánh giá HyperDAO (HDAO) và Energi (NRG)

HyperDAO HyperDAO (HDAO)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1078#1101
Giá$0.0007889986$0.1250650867
Giá (24h) $-0.0000632711
-0.08%
$0.3667611083
2.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0007888736
$0.0007897158
$0.1096376876
$0.1449175251
Khối lượng giao dịch 24h0866,914
Vốn hóa$3,944,993$9,558,728
Giao dịch / Vốn hóa0.681
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành2,682,595 HDAO9,558,750 NRG
Tổng cung2,682,595 HDAO9,558,750 NRG
Tổng cung tối đa5,000,000,000 HDAO- NRG
Tỷ lệ lưu hành68%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HyperDAO (HDAO) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HyperDAO (HDAO) và Energi (NRG)