So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Ferro (FER)

So sánh Energi (NRG) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 0.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0088987973 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã tăng 0.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0088767691. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018655214.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,039 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,298,398 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Ferro (FER)

Energi Energi (NRG)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1184#1193
Giá$0.1120146977$0.0088987973
Giá (24h) $0.0655373544
0.59%
$-0.0142988543
-1.61%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0088767691
$0.0107422905
Khối lượng giao dịch 24h760,8207,039
Vốn hóa$8,592,327$40,369,345
Giao dịch / Vốn hóa10.20556
Chiếm thị phần0.0003%0%
Tổng lưu hành8,592,355 NRG8,298,398 FER
Tổng cung8,592,355 NRG8,298,398 FER
Tổng cung tối đa- NRG- FER
Tỷ lệ lưu hành100%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Ferro (FER)