So sánh tiền ảo Energi (NRG) và EML Protocol (EML)
So sánh Energi (NRG) và EML Protocol (EML) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1112381502 USD (cập nhật lúc 11:13:00 2024/05/03). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.51%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -2.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 768,411 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,478,563 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EML Protocol (EML)
Giá EML Protocol (EML) hôm nay là 0.2208076546 USD (cập nhật lúc 11:14:00 2024/05/03). Giá EML Protocol (EML) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.51%). Trong tuần vừa qua, giá EML đã giảm -2.12%.
Trong 24 giờ qua, giá EML Protocol (EML) đạt mức cao nhất là $0.3892723580 và giá thấp nhất là $0.1793700017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2099023563.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,776,069 USD.
So sánh giá Energi (NRG) và EML Protocol (EML)
Energi (NRG) | EML Protocol (EML) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1133 | #1116 |
Giá | $0.1112381502 | $0.2208076546 |
Giá (24h) |
$0.0572166718 0.51% |
$2.2995769527 10.41% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1096376876 $0.1449175251 | $0.1793700017 $0.3892723580 |
Khối lượng giao dịch 24h | 768,411 | 42,825 |
Vốn hóa | $8,478,567 | $441,615,309 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.01987 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,478,563 NRG | 8,776,069 EML |
Tổng cung | 8,478,563 NRG | 8,776,069 EML |
Tổng cung tối đa | - NRG | 2,000,000,000 EML |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 1.99% |