So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Artyfact (ARTY)

So sánh Energi (NRG) và Artyfact (ARTY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1215447918 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/10). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng -5.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 792,934 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,322,367 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Artyfact (ARTY)

Giá Artyfact (ARTY) hôm nay là 0.7507050019 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/10). Giá Artyfact (ARTY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá ARTY đã giảm -5.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Artyfact (ARTY) đạt mức cao nhất là $0.9411930310giá thấp nhất là $0.7337097258. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2074833052.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,521,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,806,629 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Artyfact (ARTY)

Energi Energi (NRG)Artyfact Artyfact (ARTY)
Xếp hạng#1115#1134
Giá$0.1215447918$0.7507050019
Giá (24h) $-0.0950099204
-0.78%
$1.3679830373
1.82%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.7337097258
$0.9411930310
Khối lượng giao dịch 24h792,9342,521,877
Vốn hóa$9,322,399$0
Giao dịch / Vốn hóa1-
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,322,367 NRG8,806,629 ARTY
Tổng cung9,322,367 NRG8,806,629 ARTY
Tổng cung tối đa- NRG- ARTY
Tỷ lệ lưu hành100%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Artyfact (ARTY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Artyfact (ARTY)