So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Carbon Protocol (SWTH)

So sánh Energi (NRG) và Carbon Protocol (SWTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1328855625 USD (cập nhật lúc 17:48:00 2024/04/20). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.36%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -15.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.2001845915giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0697721993.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 743,638 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,063,679 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Carbon Protocol (SWTH)

Giá Carbon Protocol (SWTH) hôm nay là 0.0066946357 USD (cập nhật lúc 17:49:00 2024/04/20). Giá Carbon Protocol (SWTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.36%). Trong tuần vừa qua, giá SWTH đã giảm -15.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Carbon Protocol (SWTH) đạt mức cao nhất là $0.0089891592giá thấp nhất là $0.0063112695. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026778897.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,788 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,614,412 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Carbon Protocol (SWTH)

Energi Energi (NRG)Carbon Protocol Carbon Protocol (SWTH)
Xếp hạng#1075#1063
Giá$0.1328855625$0.0066946357
Giá (24h) $0.1804456323
1.36%
$0.0336443869
5.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1304123922
$0.2001845915
$0.0063112695
$0.0089891592
Khối lượng giao dịch 24h743,6388,788
Vốn hóa$10,063,679$14,460,413
Giao dịch / Vốn hóa10.73403
Chiếm thị phần0.0004%0.0005%
Tổng lưu hành10,063,679 NRG10,614,412 SWTH
Tổng cung10,063,679 NRG10,614,412 SWTH
Tổng cung tối đa- NRG2,160,000,000 SWTH
Tỷ lệ lưu hành100%73.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Carbon Protocol (SWTH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Carbon Protocol (SWTH)