So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và STASIS EURO (EURS)

So sánh Horizen (ZEN) và STASIS EURO (EURS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.82 USD (cập nhật lúc 21:07:00 2024/05/04). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.70%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 0.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6391447074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,476,229 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 131,947,704 USD.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 21:07:00 2024/05/04). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.70%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 0.12%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0628047682. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0333301529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,075,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,277,224 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và STASIS EURO (EURS)

Horizen Horizen (ZEN)STASIS EURO STASIS EURO (EURS)
Xếp hạng#374#369
Giá$8.82$1.07
Giá (24h) $6.1837392806
0.70%
$-0.4048929807
-0.38%
Giá thấp / cao 24h$7.9850630385
$9.6242077459
$1.0628047682
$1.0961349210
Khối lượng giao dịch 24h4,476,2291,075,339
Vốn hóa$185,292,313$133,277,224
Giao dịch / Vốn hóa0.712111
Chiếm thị phần0.0056%0%
Tổng lưu hành131,947,704 ZEN133,277,224 EURS
Tổng cung131,947,704 ZEN133,277,224 EURS
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN- EURS
Tỷ lệ lưu hành71.21%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và STASIS EURO (EURS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và STASIS EURO (EURS)