So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Gomining (GMT)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Gomining (GMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/28). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 3.66%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0600719803. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0360629407.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 473,078 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,862,310 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)

Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3509836675 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/28). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã tăng 3.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3574748955giá thấp nhất là $0.3301788712. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0272960243.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,931,989 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 140,970,188 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Gomining (GMT)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Gomining Gomining (GMT)
Xếp hạng#370#358
Giá$1.07$0.3509836675
Giá (24h) $-0.1590596368
-0.15%
$-0.1367414223
-0.39%
Giá thấp / cao 24h$1.0600719803
$1.0961349210
$0.3301788712
$0.3574748955
Khối lượng giao dịch 24h473,0784,931,989
Vốn hóa$132,862,310$153,350,113
Giao dịch / Vốn hóa10.91927
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành132,862,310 EURS140,970,188 GMT
Tổng cung132,862,310 EURS140,970,188 GMT
Tổng cung tối đa- EURS436,915,239 GMT
Tỷ lệ lưu hành100%91.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Gomining (GMT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Gomining (GMT)