So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Popcat (SOL) (POPCAT)
So sánh Horizen (ZEN) và Popcat (SOL) (POPCAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)
Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.25 USD (cập nhật lúc 06:33:00 2024/05/01). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.31%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -17.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459 và giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6391447074.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,824,354 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 123,337,862 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Popcat (SOL) (POPCAT)
Giá Popcat (SOL) (POPCAT) hôm nay là 0.3811280381 USD (cập nhật lúc 06:34:00 2024/05/01). Giá Popcat (SOL) (POPCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.31%). Trong tuần vừa qua, giá POPCAT đã giảm -17.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Popcat (SOL) (POPCAT) đạt mức cao nhất là $0.5378477998 và giá thấp nhất là $0.1406115866. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3972362132.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 93,060,255 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 373,495,257 USD.
So sánh giá Horizen (ZEN) và Popcat (SOL) (POPCAT)
Horizen (ZEN) | Popcat (SOL) (POPCAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #367 | #221 |
Giá | $8.25 | $0.3811280381 |
Giá (24h) |
$-43.7992173117 -5.31% |
$-5.0388817095 -13.22% |
Giá thấp / cao 24h | $7.9850630385 $9.6242077459 | $0.1406115866 $0.5378477998 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,824,354 | 93,060,255 |
Vốn hóa | $173,351,824 | $373,495,271 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.71149 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0055% | 0% |
Tổng lưu hành | 123,337,862 ZEN | 373,495,257 POPCAT |
Tổng cung | 123,337,862 ZEN | 373,495,257 POPCAT |
Tổng cung tối đa | 21,000,000 ZEN | 979,973,221 POPCAT |
Tỷ lệ lưu hành | 71.15% | 100% |