So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Multibit (MUBI)

So sánh Horizen (ZEN) và Multibit (MUBI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 9.08 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.45%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng -6.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $7.9850630385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6391447074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,982,649 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 135,766,730 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Multibit (MUBI)

Giá Multibit (MUBI) hôm nay là 0.1216386130 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Multibit (MUBI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.45%). Trong tuần vừa qua, giá MUBI đã giảm -6.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Multibit (MUBI) đạt mức cao nhất là $0.1627460612giá thấp nhất là $0.1031057473. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0596403139.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,802,806 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 115,556,682 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Multibit (MUBI)

Horizen Horizen (ZEN)Multibit Multibit (MUBI)
Xếp hạng#368#403
Giá$9.08$0.1216386130
Giá (24h) $22.2582556435
2.45%
$-0.4019021574
-3.30%
Giá thấp / cao 24h$7.9850630385
$9.6242077459
$0.1031057473
$0.1627460612
Khối lượng giao dịch 24h4,982,64910,802,806
Vốn hóa$190,604,176$121,638,613
Giao dịch / Vốn hóa0.71230.95
Chiếm thị phần0.0057%0%
Tổng lưu hành135,766,730 ZEN115,556,682 MUBI
Tổng cung135,766,730 ZEN115,556,682 MUBI
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN1,000,000,000 MUBI
Tỷ lệ lưu hành71.23%95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Multibit (MUBI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Multibit (MUBI)