So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và Rakon (RKN)

So sánh Hermez Network (HEZ) và Rakon (RKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.08 USD (cập nhật lúc 14:37:00 2024/05/07). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -6.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629giá thấp nhất là $4.0011605723. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1780949906.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 35,587 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,181,376 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.0659480307 USD (cập nhật lúc 14:39:00 2024/05/07). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã giảm -6.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.0945603103giá thấp nhất là $0.0344750705. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0600852398.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 414 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,015,950 USD.

So sánh giá Hermez Network (HEZ) và Rakon (RKN)

Hermez Network Hermez Network (HEZ)Rakon Rakon (RKN)
Xếp hạng#896#951
Giá$4.08$0.0659480307
Giá (24h) $-4.3215316028
-1.06%
$0.2534992067
3.84%
Giá thấp / cao 24h$4.0011605723
$4.1792555629
$0.0344750705
$0.0945603103
Khối lượng giao dịch 24h35,587414
Vốn hóa$408,114,382$18,842,295
Giao dịch / Vốn hóa0.0470.85
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành19,181,376 HEZ16,015,950 RKN
Tổng cung19,181,376 HEZ16,015,950 RKN
Tổng cung tối đa100,000,000 HEZ285,714,286 RKN
Tỷ lệ lưu hành4.7%85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hermez Network (HEZ) và Rakon (RKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hermez Network (HEZ) và Rakon (RKN)