So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và DMAIL Network (DMAIL)

So sánh Hermez Network (HEZ) và DMAIL Network (DMAIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.11 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -18.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629giá thấp nhất là $4.0118988720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1673566909.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,773 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,294,204 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DMAIL Network (DMAIL)

Giá DMAIL Network (DMAIL) hôm nay là 0.5099190174 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá DMAIL Network (DMAIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá DMAIL đã giảm -18.33%.

Trong 24 giờ qua, giá DMAIL Network (DMAIL) đạt mức cao nhất là $0.6245117320giá thấp nhất là $0.5099190174. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1145927147.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,525,918 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,278,660 USD.

So sánh giá Hermez Network (HEZ) và DMAIL Network (DMAIL)

Hermez Network Hermez Network (HEZ)DMAIL Network DMAIL Network (DMAIL)
Xếp hạng#876#928
Giá$4.11$0.5099190174
Giá (24h) $-6.2094883854
-1.51%
$-4.5398698552
-8.90%
Giá thấp / cao 24h$4.0118988720
$4.1792555629
$0.5099190174
$0.6245117320
Khối lượng giao dịch 24h25,7739,525,918
Vốn hóa$410,514,980$101,983,803
Giao dịch / Vốn hóa0.0470.15962
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành19,294,204 HEZ16,278,660 DMAIL
Tổng cung19,294,204 HEZ16,278,660 DMAIL
Tổng cung tối đa100,000,000 HEZ200,000,000 DMAIL
Tỷ lệ lưu hành4.7%15.96%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hermez Network (HEZ) và DMAIL Network (DMAIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hermez Network (HEZ) và DMAIL Network (DMAIL)