So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và Stader (SD)

So sánh Hermez Network (HEZ) và Stader (SD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.30 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.21%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã tăng 4.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.3311544056giá thấp nhất là $4.0002181800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3309362256.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,089 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,195,869 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Stader (SD)

Giá Stader (SD) hôm nay là 0.7052201337 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Stader (SD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.21%). Trong tuần vừa qua, giá SD đã tăng 4.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Stader (SD) đạt mức cao nhất là $0.8365688987giá thấp nhất là $0.6041868407. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2323820580.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,163,277 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,899,270 USD.

So sánh giá Hermez Network (HEZ) và Stader (SD)

Hermez Network Hermez Network (HEZ)Stader Stader (SD)
Xếp hạng#895#904
Giá$4.30$0.7052201337
Giá (24h) $0.9074475243
0.21%
$1.4080324625
2.00%
Giá thấp / cao 24h$4.0002181800
$4.3311544056
$0.6041868407
$0.8365688987
Khối lượng giao dịch 24h56,0891,163,277
Vốn hóa$429,699,337$105,783,020
Giao dịch / Vốn hóa0.0470.18811
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành20,195,869 HEZ19,899,270 SD
Tổng cung20,195,869 HEZ19,899,270 SD
Tổng cung tối đa100,000,000 HEZ- SD
Tỷ lệ lưu hành4.7%18.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hermez Network (HEZ) và Stader (SD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hermez Network (HEZ) và Stader (SD)