So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và ZKFair (ZKF)

So sánh Kava Lend (HARD) và ZKFair (ZKF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1916958326 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.34%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -3.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,110,138 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,839,001 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ZKFair (ZKF)

Giá ZKFair (ZKF) hôm nay là 0.0027654292 USD (cập nhật lúc 19:14:00 2024/05/05). Giá ZKFair (ZKF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.34%). Trong tuần vừa qua, giá ZKF đã giảm -3.64%.

Trong 24 giờ qua, giá ZKFair (ZKF) đạt mức cao nhất là $0.0035699687giá thấp nhất là $0.0024106238. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011593450.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,620,276 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,654,292 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và ZKFair (ZKF)

Kava Lend Kava Lend (HARD)ZKFair ZKFair (ZKF)
Xếp hạng#793#776
Giá$0.1916958326$0.0027654292
Giá (24h) $-0.4491428757
-2.34%
$-0.0107694122
-3.89%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$0.0024106238
$0.0035699687
Khối lượng giao dịch 24h2,110,1385,620,276
Vốn hóa$38,339,167$27,654,292
Giao dịch / Vốn hóa0.673961
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành25,839,001 HARD27,654,292 ZKF
Tổng cung25,839,001 HARD27,654,292 ZKF
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD10,000,000,000 ZKF
Tỷ lệ lưu hành67.4%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và ZKFair (ZKF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và ZKFair (ZKF)