So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Taraxa (TARA)

So sánh Kava Lend (HARD) và Taraxa (TARA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1920613200 USD (cập nhật lúc 05:57:00 2024/04/28). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -16.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1836058984. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0420066808.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,481,261 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,888,266 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Taraxa (TARA)

Giá Taraxa (TARA) hôm nay là 0.0119477203 USD (cập nhật lúc 05:58:00 2024/04/28). Giá Taraxa (TARA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá TARA đã giảm -16.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Taraxa (TARA) đạt mức cao nhất là $0.0147115802giá thấp nhất là $0.0094185965. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052929837.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 719,989 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 48,895,048 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Taraxa (TARA)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Taraxa Taraxa (TARA)
Xếp hạng#794#616
Giá$0.1920613200$0.0119477203
Giá (24h) $-0.0290493976
-0.15%
$0.0496720234
4.16%
Giá thấp / cao 24h$0.1836058984
$0.2256125792
$0.0094185965
$0.0147115802
Khối lượng giao dịch 24h1,481,261719,989
Vốn hóa$38,412,264$143,372,643
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.34103
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành25,888,266 HARD48,895,048 TARA
Tổng cung25,888,266 HARD48,895,048 TARA
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD12,000,000,000 TARA
Tỷ lệ lưu hành67.4%34.1%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Taraxa (TARA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Taraxa (TARA)