So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Coinye West (COINYE)

So sánh Kava Lend (HARD) và Coinye West (COINYE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1781130451 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/11). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.43%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -25.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0310713313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,587,632 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,008,154 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Coinye West (COINYE)

Giá Coinye West (COINYE) hôm nay là 0.0145007832 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/11). Giá Coinye West (COINYE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.43%). Trong tuần vừa qua, giá COINYE đã giảm -25.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Coinye West (COINYE) đạt mức cao nhất là $0.0245838939giá thấp nhất là $0.0118257254. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0127581686.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81,788 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,618,676 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Coinye West (COINYE)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Coinye West Coinye West (COINYE)
Xếp hạng#811#1045
Giá$0.1781130451$0.0145007832
Giá (24h) $-0.7895580997
-4.43%
$-0.2163244308
-14.92%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.1999016927
$0.0118257254
$0.0245838939
Khối lượng giao dịch 24h1,587,63281,788
Vốn hóa$35,622,609$14,500,783
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.80124
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành24,008,154 HARD11,618,676 COINYE
Tổng cung24,008,154 HARD11,618,676 COINYE
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD1,000,000,000 COINYE
Tỷ lệ lưu hành67.4%80.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Coinye West (COINYE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Coinye West (COINYE)