So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Electra Protocol (XEP)

So sánh Kava Lend (HARD) và Electra Protocol (XEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1819824983 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/05/10). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.39%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -12.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0310713313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,442,257 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,529,724 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Electra Protocol (XEP)

Giá Electra Protocol (XEP) hôm nay là 0.0008258774 USD (cập nhật lúc 06:59:00 2024/05/10). Giá Electra Protocol (XEP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.39%). Trong tuần vừa qua, giá XEP đã giảm -12.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Electra Protocol (XEP) đạt mức cao nhất là $0.0014630707giá thấp nhất là $0.0007518746. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007111961.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 178,935 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,842,056 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Electra Protocol (XEP)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Electra Protocol Electra Protocol (XEP)
Xếp hạng#808#971
Giá$0.1819824983$0.0008258774
Giá (24h) $-0.0714953640
-0.39%
$0.0008501234
1.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.1999016927
$0.0007518746
$0.0014630707
Khối lượng giao dịch 24h1,442,257178,935
Vốn hóa$36,396,500$24,776,323
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.59904
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành24,529,724 HARD14,842,056 XEP
Tổng cung24,529,724 HARD14,842,056 XEP
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD30,000,000,000 XEP
Tỷ lệ lưu hành67.4%59.9%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Electra Protocol (XEP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Electra Protocol (XEP)