So sánh tiền ảo Electra Protocol (XEP) và Æternity (AE)

So sánh Electra Protocol (XEP) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Electra Protocol (XEP)

Giá Electra Protocol (XEP) hôm nay là 0.0009831470 USD (cập nhật lúc 14:34:00 2024/05/04). Giá Electra Protocol (XEP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.88%). Trong tuần vừa qua, giá XEP đã giảm 2.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Electra Protocol (XEP) đạt mức cao nhất là $0.0014727581giá thấp nhất là $0.0009190052. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005537529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 193,442 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,664,267 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0432613158 USD (cập nhật lúc 14:33:00 2024/05/04). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.88%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 2.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0560371261giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0186130869.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 470,902 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,374,571 USD.

So sánh giá Electra Protocol (XEP) và Æternity (AE)

Electra Protocol Electra Protocol (XEP)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#913#938
Giá$0.0009831470$0.0432613158
Giá (24h) $0.0008647086
0.88%
$0.2664512782
6.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0009190052
$0.0014727581
$0.0374240392
$0.0560371261
Khối lượng giao dịch 24h193,442470,902
Vốn hóa$29,494,409$23,201,334
Giao dịch / Vốn hóa0.59890.70576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành17,664,267 XEP16,374,571 AE
Tổng cung17,664,267 XEP16,374,571 AE
Tổng cung tối đa30,000,000,000 XEP536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành59.89%70.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Electra Protocol (XEP) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Electra Protocol (XEP) và Æternity (AE)