So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Bubblefong (BBF)

So sánh Æternity (AE) và Bubblefong (BBF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0391943729 USD (cập nhật lúc 18:03:00 2024/05/07). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.12%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm 4.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0492779478giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118539087.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 472,671 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,840,044 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Bubblefong (BBF)

Giá Bubblefong (BBF) hôm nay là 0.0924040432 USD (cập nhật lúc 18:03:00 2024/05/07). Giá Bubblefong (BBF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.12%). Trong tuần vừa qua, giá BBF đã tăng 4.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Bubblefong (BBF) đạt mức cao nhất là $0.0970323205giá thấp nhất là $0.0777445774. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0192877431.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 615,569 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,233,200 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Bubblefong (BBF)

Æternity Æternity (AE)Bubblefong Bubblefong (BBF)
Xếp hạng#974#925
Giá$0.0391943729$0.0924040432
Giá (24h) $-0.0832216793
-2.12%
$0.2870039051
3.11%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0492779478
$0.0777445774
$0.0970323205
Khối lượng giao dịch 24h472,671615,569
Vốn hóa$21,020,205$64,682,830
Giao dịch / Vốn hóa0.705990.26643
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,840,044 AE17,233,200 BBF
Tổng cung14,840,044 AE17,233,200 BBF
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- BBF
Tỷ lệ lưu hành70.6%26.64%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Bubblefong (BBF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Bubblefong (BBF)