So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Harvest Finance (FARM)
So sánh Kava Lend (HARD) và Harvest Finance (FARM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1931750075 USD (cập nhật lúc 06:53:00 2024/04/28). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.24%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm 15.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1836058984. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0420066808.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,469,785 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,038,381 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Harvest Finance (FARM)
Giá Harvest Finance (FARM) hôm nay là 83.34 USD (cập nhật lúc 06:54:00 2024/04/28). Giá Harvest Finance (FARM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.24%). Trong tuần vừa qua, giá FARM đã tăng 15.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Harvest Finance (FARM) đạt mức cao nhất là $94.5905487828 và giá thấp nhất là $67.8888832736. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $26.7016655092.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,430,375 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,085,299 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và Harvest Finance (FARM)
Kava Lend (HARD) | Harvest Finance (FARM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #795 | #578 |
Giá | $0.1931750075 | $83.34 |
Giá (24h) |
$0.0469504245 0.24% |
$-184.3704167893 -2.21% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1836058984 $0.2256125792 | $67.8888832736 $94.5905487828 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,469,785 | 8,430,375 |
Vốn hóa | $38,635,002 | $58,770,739 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.97132 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0.0024% |
Tổng lưu hành | 26,038,381 HARD | 57,085,299 FARM |
Tổng cung | 26,038,381 HARD | 57,085,299 FARM |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | - FARM |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 97.13% |