So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và CoinEx Token (CET)
So sánh Kava Lend (HARD) và CoinEx Token (CET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1900577918 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/03). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.91%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm 2.06%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,682,151 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,618,207 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CoinEx Token (CET)
Giá CoinEx Token (CET) hôm nay là 0.0379491962 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/03). Giá CoinEx Token (CET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.91%). Trong tuần vừa qua, giá CET đã tăng 2.06%.
Trong 24 giờ qua, giá CoinEx Token (CET) đạt mức cao nhất là $0.0385269835 và giá thấp nhất là $0.0357156165. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028113670.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 98,741 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,892,075 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và CoinEx Token (CET)
Kava Lend (HARD) | CoinEx Token (CET) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #784 | #773 |
Giá | $0.1900577918 | $0.0379491962 |
Giá (24h) |
$1.6931858785 8.91% |
$0.0247895713 0.65% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1688303614 $0.2256125792 | $0.0357156165 $0.0385269835 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,682,151 | 98,741 |
Vốn hóa | $38,011,558 | $379,491,962 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.07086 |
Chiếm thị phần | 0.0012% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,618,207 HARD | 26,892,075 CET |
Tổng cung | 25,618,207 HARD | 26,892,075 CET |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 10,000,000,000 CET |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 7.09% |