So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Swarm (BZZ)

So sánh Kava Lend (HARD) và Swarm (BZZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1673534953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.82%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -18.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325481975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,134,530 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,557,857 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Swarm (BZZ)

Giá Swarm (BZZ) hôm nay là 0.3751490395 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Swarm (BZZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.82%). Trong tuần vừa qua, giá BZZ đã giảm -18.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Swarm (BZZ) đạt mức cao nhất là $0.5354103111giá thấp nhất là $0.3619570451. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1734532659.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,673,481 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,733,087 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Swarm (BZZ)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Swarm Swarm (BZZ)
Xếp hạng#823#857
Giá$0.1673534953$0.3751490395
Giá (24h) $-0.4727715641
-2.82%
$-1.5245104988
-4.06%
Giá thấp / cao 24h$0.1673534953
$0.1999016927
$0.3619570451
$0.5354103111
Khối lượng giao dịch 24h1,134,5301,673,481
Vốn hóa$33,470,699$23,832,361
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.828
Chiếm thị phần0.001%0%
Tổng lưu hành22,557,857 HARD19,733,087 BZZ
Tổng cung22,557,857 HARD19,733,087 BZZ
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- BZZ
Tỷ lệ lưu hành67.4%82.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Swarm (BZZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Swarm (BZZ)