So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Celo Dollar (CUSD)
So sánh Kava Lend (HARD) và Celo Dollar (CUSD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1926750596 USD (cập nhật lúc 21:38:00 2024/04/28). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.67%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -0.01%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1843364146. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0412761647.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,245,745 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,970,993 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Celo Dollar (CUSD)
Giá Celo Dollar (CUSD) hôm nay là 0.9989953956 USD (cập nhật lúc 21:38:00 2024/04/28). Giá Celo Dollar (CUSD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.67%). Trong tuần vừa qua, giá CUSD đã giảm -0.01%.
Trong 24 giờ qua, giá Celo Dollar (CUSD) đạt mức cao nhất là $1.0013412043 và giá thấp nhất là $0.9969400702. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0044011341.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,544,119 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 37,067,133 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và Celo Dollar (CUSD)
Kava Lend (HARD) | Celo Dollar (CUSD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #793 | #697 |
Giá | $0.1926750596 | $0.9989953956 |
Giá (24h) |
$0.1291463738 0.67% |
$0.0234993088 0.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1843364146 $0.2256125792 | $0.9969400702 $1.0013412043 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,245,745 | 3,544,119 |
Vốn hóa | $38,535,012 | $998,995,395,597,706 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0.0016% |
Tổng lưu hành | 25,970,993 HARD | 37,067,133 CUSD |
Tổng cung | 25,970,993 HARD | 37,067,133 CUSD |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 1,000,000,000,000,000 CUSD |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 0% |