So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và OAX (OAX)

So sánh Gamium (GMM) và OAX (OAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005835651 USD (cập nhật lúc 04:42:00 2024/05/07). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.75%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm 18.42%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0008611243giá thấp nhất là $0.0005034370. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003576873.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 280,144 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,138,948 USD.

Tổng quan giá tiền ảo OAX (OAX)

Giá OAX (OAX) hôm nay là 0.2540883830 USD (cập nhật lúc 04:42:00 2024/05/07). Giá OAX (OAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.75%). Trong tuần vừa qua, giá OAX đã tăng 18.42%.

Trong 24 giờ qua, giá OAX (OAX) đạt mức cao nhất là $0.2681503613giá thấp nhất là $0.1909563435. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0771940178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,055,776 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,573,558 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và OAX (OAX)

Gamium Gamium (GMM)OAX OAX (OAX)
Xếp hạng#1042#887
Giá$0.0005835651$0.2540883830
Giá (24h) $-0.0016038862
-2.75%
$3.8596019819
15.19%
Giá thấp / cao 24h$0.0005034370
$0.0008611243
$0.1909563435
$0.2681503613
Khối lượng giao dịch 24h280,14422,055,776
Vốn hóa$27,298,082$25,408,838
Giao dịch / Vốn hóa0.444680.77034
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,138,948 GMM19,573,558 OAX
Tổng cung12,138,948 GMM19,573,558 OAX
Tổng cung tối đa- GMM- OAX
Tỷ lệ lưu hành44.47%77.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và OAX (OAX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và OAX (OAX)