So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Everest (ID)

So sánh Gamium (GMM) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0004433701 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.82%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -4.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004433701. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001774805.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 292,982 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,222,701 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1213080932 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.82%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -4.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1234966974giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487523517.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,691 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,156,654 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và Everest (ID)

Gamium Gamium (GMM)Everest Everest (ID)
Xếp hạng#1157#1021
Giá$0.0004433701$0.1213080932
Giá (24h) $-0.0016915145
-3.82%
$-0.4885895960
-4.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0004433701
$0.0006208505
$0.0747443457
$0.1234966974
Khối lượng giao dịch 24h292,98252,691
Vốn hóa$20,960,444$97,046,475
Giao dịch / Vốn hóa0.440010.14587
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,222,701 GMM14,156,654 ID
Tổng cung9,222,701 GMM14,156,654 ID
Tổng cung tối đa- GMM800,000,000 ID
Tỷ lệ lưu hành44%14.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và Everest (ID)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và Everest (ID)