So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Nimiq (NIM)

So sánh Gamium (GMM) và Nimiq (NIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005237161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -0.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 277,214 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,894,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)

Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0011582832 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã giảm -0.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0012229793giá thấp nhất là $0.0010946908. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001282885.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 271,756 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,101,774 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và Nimiq (NIM)

Gamium Gamium (GMM)Nimiq Nimiq (NIM)
Xếp hạng#1056#1030
Giá$0.0005237161$0.0011582832
Giá (24h) $-0.0026350078
-5.03%
$0.0063226242
5.46%
Giá thấp / cao 24h$0.0004755257
$0.0006208505
$0.0010946908
$0.0012229793
Khối lượng giao dịch 24h277,214271,756
Vốn hóa$24,596,094$24,323,947
Giao dịch / Vốn hóa0.442920.49753
Chiếm thị phần0%0.0005%
Tổng lưu hành10,894,007 GMM12,101,774 NIM
Tổng cung10,894,007 GMM12,101,774 NIM
Tổng cung tối đa- GMM21,000,000,000 NIM
Tỷ lệ lưu hành44.29%49.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và Nimiq (NIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và Nimiq (NIM)